Số lõi 4
Tổng số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.00 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡
4.00 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm 8 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Tình Trạng 2nd
Bảo Hành 3 tháng
Số lõi 4
Tổng số luồng 8
Tần số turbo tối đa 4.00 GHz
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡
4.00 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm 8 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB
Các loại bộ nhớ
DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 34.1 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Không
Tên GPU ‡ Intel® HD Graphics 530
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.15 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Đầu ra đồ họa eDP/DP/HDMI/DVI
Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096x2304@24Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡ N/A
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1151
Cấu hình CPU tối đa1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C (65W)
TCASE 71°C
Kích thước gói37.5mm x 37.5mm